CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI
1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học
1.1. Khái lược về triết học
- Khái niệm:
Ở Trung
Quốc, chữ triết (哲) có nghĩa là trí, đã có từ rất sớm,
và ngày nay, chữ triết học (哲學)
Ở phương Tây,
thuật ngữ “triết học” như đang được sử dụng phổ biến hiện nay, cũng như
trong tất cả các hệ thống nhà trường, chính là φιλοσοφία (tiếng Hy Lạp; được sử dụng nghĩa gốc
sang các ngôn ngữ khác: Philosophy, philosophie, философия). Triết học, Philo- sophia, xuất hiện ở
Hy Lạp Cổ đại, với nghĩa là yêu mến sự thông thái.
Người đầu tiên sử dụng thuật ngữ
khôn ngoan là Pythagoras: Chỉ có Thượng Đế là đấng khôn ngoan, và chỉ có sự
khôn ngoan từ Thượng Đế
Biểu tượng đầu tiên của sự khôn
ngoan, triết lý – nữ thần cầu vồng Iris,
(là cầu nối giữa trời và đất, con người và thần linh).
- Đối tượng
Đối tượng phản
ánh của triết học là thế giới và con người.
Triết học trên cơ sở các khái niệm và
phạm trù chung nhất, xác định các khía cạnh bản chất của thế giới, các quy luật
phát triển và vận hành của nó.
Tính đa chiều
của triết học, tính phổ quát của các phạm trù và khái niệm được bộc lộ thông
qua việc phân tích mối quan hệ của nó với cáac lĩnh vực phát triển tinh thần quan
trọng như nghệ thuật, tôn giáo và khoa học.
- Chức năng
Chức năng bản thể học
Chức năng TG
Chức năng triết học
Chức năng lý
luận - tư tưởng
Chức năng phản
biện
Chức năng tiên
đề
Chức năng xã hội
Chức năng giáo dục
Chức năng dự
báo
1.2. Các vấn đề cơ bản của triết học
1.3. Biện chứng và siêu hình
Biện
chứng (từ tiếng Hy Lạp. Biện chứng) có nghĩa
là nghệ thuật tiến hành một cuộc trò chuyện, lập luận
(Socrates).
Phương pháp Biện chứng và phương
pháp siêu hình
Quan điểm biện chứng luôn
xem xét sự vật trong mối liên hệ ràng buộc lẫn nhau và trong trạng thái vận động,
biến đổi, phát triển không ngừng với tư duy mềm dẻo, linh hoạt
Quan điểm siêu hình là
quan điểm luôn xem xét sự vật trong trạng thái biệt lập, ngưng đọng, tĩnh tại với
tư duy cứng nhắc
2. Triết học Mác-Lênin và vai trò của Triết học Mác-Lênin trong đời sống xã hội
2.1. Sự ra đời và phát triển của Triết học Mác-Lênin
* Những thời kỳ chủ yếu trong sự hình thành và phát triển của Triết học Mác
- Thời kỳ hình thành tư tưởng triết học với bước quá độ từ chủ nghĩa duy tâm và dân chủ cách mạng sang chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa cộng sản (1841 - 1844)
- Thời kỳ đề xuất những nguyên lý triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
- Thời kỳ C.Mác và Ph.Ăngghen bổ sung và phát triển toàn diện lí luận triết học (1848 - 1895)
* Giai đoạn
Lênin trong sự phát triển Triết học Mác
Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, những phát minh lớn trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý học) được thực hiện đã làm đảo lộn quan niệm về thế giới của vật lý học cổ điển.
2.2. Đối tượng và chức năng của
Triết học Mác-Lênin
Khái niệm
triết học Mác – Lênin.
Triết học Mác -
Lênin là hệ thống quan điểm duy vật biện chứng về tự nhiên, xã hội và tư duy -
thế giới quan và phương pháp luận khoa học, cách mạng của giai cấp công nhân,
nhân dân lao động và các lực lượng xã hội tiến bộ trong nhận thức và cải tạo
thế giới.
Đối tượng:
Chức
năng:
2.3. Vai trò của Triết học Mác –
Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay
Triết học Mác - Lênin là
cơ sở thế giới quan và phương pháp luận khoa học và cách mạng để phân tích xu
hướng phát triển của xã hội trong điều kiện cuộc cách mạng khoa học và công nghệ
hiện đại phát triển mạnh mẽ.
Triết học Mác - Lênin là
cơ sở lý luận khoa học của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội trên thế giới và
sự nghiệp đổi mới theo định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
ĐÁNH GIÁ CHƯƠNG
0 Nhận xét